Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Magnoliidae


noun
a group of families of trees and shrubs and herbs having well-developed perianths and apocarpous ovaries and generally regarded as the most primitive extant flowering plants;
contains 36 families including Magnoliaceae and Ranunculaceae;
sometimes classified as a superorder
Syn:
subclass Magnoliidae, ranalian complex
Hypernyms:
class
Member Holonyms:
Dicotyledones, class Dicotyledones, Dicotyledonae, class Dicotyledonae, Magnoliopsida, class Magnoliopsida
Member Meronyms:
magnoliid dicot family, magnoliid dicot genus, Ranales, order Ranales, Ranunculales, order Ranunculales


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.