Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lycopersicon


noun
tomatoes
Syn:
genus Lycopersicon, Lycopersicum, genus Lycopersicum
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Solanaceae, family Solanaceae, potato family
Member Meronyms:
cherry tomato, Lycopersicon esculentum cerasiforme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.