Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lu


noun
a trivalent metallic element of the rare earth group;
usually occurs in association with yttrium
Syn:
lutetium, lutecium, atomic number 71
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.