Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lie



noun
Norwegian diplomat who was the first Secretary General of the United Nations (1896-1968)
Syn:
Trygve Lie, Trygve Halvden Lie
Instance Hypernyms:
diplomat, diplomatist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.