Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lhasa


noun
1. the sacred city of Lamaism;
known as the Forbidden City for its former inaccessibility and hostility to strangers
Syn:
Lassa, capital of Tibet, Forbidden City
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Tibet, Thibet, Xizang, Sitsang
2. a breed of terrier having a long heavy coat raised in Tibet as watchdogs
Syn:
Lhasa apso
Hypernyms:
terrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.