Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lemur catta


noun
small lemur having its tail barred with black
Syn:
Madagascar cat, ring-tailed lemur
Hypernyms:
lemur
Member Holonyms:
genus Lemur


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.