Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Latvian


I - noun
1. a native or inhabitant of Latvia
Hypernyms:
European
Hyponyms:
Livonian
Member Holonyms:
Latvia, Republic of Latvia
2. the official language of Latvia;
belongs to the Baltic branch of Indo-European
Syn:
Lettish
Hypernyms:
Baltic, Baltic language

II - adjective
of or relating to or characteristic of Latvia or its people or language
Pertains to noun:
Latvia
Derivationally related forms:
Latvia

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.