Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Latinize


verb
1. write in the Latin alphabet
- many shops in Japan now carry neon signs with Romanized names
Syn:
Romanize, Romanise, Latinise
Hypernyms:
transliterate, transcribe
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. translate into Latin
Hypernyms:
translate, interpret, render
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "latinize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.