Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Last Supper


noun
the traditional Passover supper of Jesus with his disciples on the eve of his crucifixion
Syn:
Lord's Supper
Hypernyms:
Seder, Passover supper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.