Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Larvacea


noun
small free-swimming tunicates;
sometimes classified as an order
Syn:
class Larvacea
Hypernyms:
class
Member Holonyms:
Urochordata, subphylum Urochordata, Urochorda, subphylum Urochorda, Tunicata, subphylum Tunicata
Member Meronyms:
larvacean, genus Appendicularia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.