Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Laplace


noun
French mathematician and astronomer who formulated the nebular hypothesis concerning the origins of the solar system and who developed the theory of probability (1749-1827)
Syn:
Marquis de Laplace, Pierre Simon de Laplace
Instance Hypernyms:
mathematician, astronomer, uranologist, stargazer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.