Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lange


noun
United States photographer remembered for her portraits of rural workers during the Depression (1895-1965)
Syn:
Dorothea Lange
Instance Hypernyms:
photographer, lensman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.