Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
LSD


noun
a powerful hallucinogenic drug manufactured from lysergic acid
Syn:
lysergic acid diethylamide
Hypernyms:
hallucinogen, hallucinogenic drug, psychedelic drug, psychodelic drug, drug of abuse,
street drug, controlled substance
Hyponyms:
acid, back breaker, battery-acid, dose, dot,
dot, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, pane, superman,
window pane, Zen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.