Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
LDL


noun
a lipoprotein that transports cholesterol in the blood;
composed of moderate amount of protein and a large amount of cholesterol;
high levels are thought to be associated with increased risk of coronary heart disease and atherosclerosis
Syn:
low-density lipoprotein, beta-lipoprotein
Hypernyms:
lipoprotein
Substance Meronyms:
LDL cholesterol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.