Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kyushu


noun
the southernmost of the four main islands of Japan;
contains coal fields
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Japan, Japanese Islands, Japanese Archipelago
Part Meronyms:
Kitakyushu, Fukuoka, Nagasaki, Minamata Bay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.