Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Krupp


noun
1. German arms manufacturer and son of Friedrich Krupp;
his firm provided ordnance for German armies from the 1840s through World War II (1812-1887)
Syn:
Alfred Krupp
Instance Hypernyms:
arms manufacturer
2. German industrialist who manufactured steel in Essen (1787-1826)
Syn:
Friedrich Krupp
Instance Hypernyms:
industrialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.