Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Klansman


noun
a member of the Ku Klux Klan
Syn:
Ku Kluxer, Kluxer
Hypernyms:
white supremacist
Member Holonyms:
Ku Klux Klan, Klan, KKK

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.