Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Keble


noun
English clergyman who (with John Henry Newman and Edward Pusey) founded the Oxford movement (1792-1866)
Syn:
John Keble
Instance Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.