Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kassite


noun
1. an ancient language spoken by the Kassites
Syn:
Cassite
Hypernyms:
natural language, tongue
2. a member of an ancient people who ruled Babylonia between 1600 and 1200 BC
Syn:
Cassite
Hypernyms:
White, White person, Caucasian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.