Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Judas Iscariot


noun
(New Testament) the Apostle who betrayed Jesus to his enemies for 30 pieces of silver
Syn:
Judas
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
Apostle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.