Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Job



noun
1. a Jewish hero in the Old Testament who maintained his faith in God in spite of afflictions that tested him
Instance Hypernyms:
hero
2. any long-suffering person who withstands affliction without despairing
Hypernyms:
unfortunate, unfortunate person
3. a book in the Old Testament containing Job's pleas to God about his afflictions and God's reply
Syn:
Book of Job
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Hagiographa, Ketubim, Writings, Old Testament

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "job"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.