Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jewish calendar month


noun
a month in the Jewish calendar
Hypernyms:
calendar month, month
Hyponyms:
Tishri, Heshvan, Kislev, Chislev, Tebet,
Tevet, Shebat, Shevat, Adar, Veadar, Adar Sheni,
Nisan, Nissan, Iyar, Iyyar, Sivan, Siwan,
Tammuz, Thammuz, Ab, Av, Elul, Ellul
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.