Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jesse James


noun
United States outlaw who fought as a Confederate soldier and later led a band of outlaws that robbed trains and banks in the West until he was murdered by a member of his own gang (1847-1882)
Syn:
James
Instance Hypernyms:
criminal, felon, crook, outlaw, malefactor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.