Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jeremiah


noun
1. (Old Testament) an Israelite prophet who is remembered for his angry lamentations (jeremiads) about the wickedness of his people (circa 626-587 BC)
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
prophet
2. a book in the Old Testament containing the oracles of the prophet Jeremiah
Syn:
Book of Jeremiah
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Prophets, Nebiim, Old Testament

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.