Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jean Chauvin


noun
Swiss theologian (born in France) whose tenets (predestination and the irresistibility of grace and justification by faith) defined Presbyterianism (1509-1564)
Syn:
Calvin, John Calvin, Jean Cauvin, Jean Caulvin
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.