Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Japanese maple


noun
1. leaves deeply incised and bright red in autumn;
Japan
Syn:
full moon maple, Acer japonicum
Hypernyms:
maple
2. ornamental shrub or small tree of Japan and Korea with deeply incised leaves;
cultivated in many varieties
Syn:
Acer palmatum
Hypernyms:
maple


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.