Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Israelites


noun
the ethnic group claiming descent from Abraham and Isaac (especially from Isaac's son Jacob);
the nation whom God chose to receive his revelation and with whom God chose to make a covenant (Exodus 19)
Syn:
Hebrews
Topics:
Old Testament
Hypernyms:
ethnic group, ethnos, chosen people


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.