Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Idaho



noun
a state in the Rocky Mountains
Syn:
Gem State, ID
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Part Meronyms:
Yellowstone National Park, Boise, capital of Idaho, Coeur d'Alene, Idaho Falls,
Lewiston, Nampa, Pocatello, Sun Valley, Twin Falls, Coeur d'Alene Lake,
Salmon, Salmon River, Snake, Snake River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.