Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hylobates lar


noun
smallest and most perfectly anthropoid arboreal ape having long arms and no tail;
of southern Asia and East Indies
Syn:
gibbon
Hypernyms:
lesser ape
Member Holonyms:
Hylobates, genus Hylobates


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.