Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hydrastis


noun
small genus of perennial herbs having rhizomes and palmate leaves and small solitary flowers;
of northeastern United States and Japan
Syn:
genus Hydrastis
Hypernyms:
magnoliid dicot genus
Member Holonyms:
Ranunculaceae, family Ranunculaceae, buttercup family, crowfoot family
Member Meronyms:
goldenseal, golden seal, yellow root, turmeric root, Hydrastis Canadensis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.