Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hyazyme


noun
an enzyme (trade name Hyazyme) that splits hyaluronic acid and so lowers its viscosity and increases the permeability of connective tissue and the absorption of fluids
Syn:
hyaluronidase, spreading factor
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
enzyme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.