Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Houghton


noun
1. United States publisher who founded a printing shop that became an important book publisher (1823-1895)
Syn:
Henry Oscar Houghton
Instance Hypernyms:
publisher
2. a town in northwest Michigan on the Upper Peninsula
Instance Hypernyms:
town, port of entry, point of entry
Part Holonyms:
Michigan, Wolverine State, Great Lakes State, MI


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.