Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hoffman


noun
1. United States sculptor (1887-1966)
Syn:
Malvina Hoffman
Instance Hypernyms:
sculptor, sculpturer, carver, statue maker
2. versatile United States film actor (born in 1937)
Syn:
Dustin Hoffman
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.