Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hindu calendar month


noun
any lunisolar month in the Hindu calendar
Hypernyms:
calendar month, month
Hyponyms:
Chait, Caitra, Baisakh, Vaisakha, Jeth,
Jyaistha, Asarh, Asadha, Sawan, Sravana, Bhadon,
Bhadrapada, Asin, Asvina, Kartik, Karttika, Aghan,
Aghan, Pus, Pansa, Magh, Magha,
Phagun, Phalguna
Part Holonyms:
Hindu calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.