Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Himantopus


noun
major one of two genera of stilts;
similar to avocets but with straight bills
Syn:
genus Himantopus
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Charadrii, suborder Charadrii
Member Meronyms:
stilt, stiltbird, longlegs, long-legs, stilt plover,
Himantopus stilt, black-necked stilt, Himantopus mexicanus, black-winged stilt, Himantopus himantopus, white-headed stilt,
Himantopus himantopus leucocephalus, kaki, Himantopus novae-zelandiae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.