Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Heron



noun
Greek mathematician and inventor who devised a way to determine the area of a triangle and who described various mechanical devices (first century)
Syn:
Hero, Hero of Alexandria
Instance Hypernyms:
mathematician, inventor, discoverer, artificer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.