Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Heracles


noun
(classical mythology) a hero noted for his strength;
performed 12 immense labors to gain immortality
Syn:
Hercules, Herakles, Alcides
Derivationally related forms:
herculean (for: Hercules)
Topics:
classical mythology
Instance Hypernyms:
mythical being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.