Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hallel


noun
(Judaism) a chant of praise (Psalms 113 through 118) used at Passover and Shabuoth and Sukkoth and Hanukkah and Rosh Hodesh
Topics:
Judaism
Instance Hypernyms:
chant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.