Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
H.M.S. Bounty


noun
a ship of the British navy;
in 1789 part of the crew mutinied against their commander William Bligh and set him afloat in an open boat
Syn:
Bounty
Instance Hypernyms:
ship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.