Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guinea worm disease


noun
a painful and debilitating infestation contracted by drinking stagnant water contaminated with Guinea worm larvae that can mature inside a human's abdomen until the worm emerges through a painful blister in the person's skin
Syn:
Guinea worm, dracunculiasis
Hypernyms:
infestation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.