Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guantanamo Bay


noun
an inlet of the Caribbean Sea;
a United States naval station was established on the bay in 1903
Hypernyms:
bay, embayment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.