Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Guaira


noun
a great waterfall on the border between Brazil and Paraguay
Syn:
Sete Quedas, Guaira Falls
Instance Hypernyms:
waterfall, falls
Part Holonyms:
Parana, Parana River, Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil,
Paraguay, Republic of Paraguay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.