Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Grimm


noun
1. the younger of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories (1786-1859)
Syn:
Wilhelm Grimm, Wilhelm Karl Grimm
Instance Hypernyms:
writer, author
2. the older of the two Grimm brothers remembered best for their fairy stories;
also author of Grimm's law describing consonant changes in Germanic languages (1785-1863)
Syn:
Jakob Grimm, Jakob Ludwig Karl Grimm
Instance Hypernyms:
writer, author, linguist, linguistic scientist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.