Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Grenada


noun
an island state in the West Indies in the southeastern Caribbean Sea;
an independent state within the British Commonwealth
Derivationally related forms:
Grenadian
Instance Hypernyms:
country, state, land
Member Holonyms:
Organization of American States, OAS
Part Holonyms:
Windward Islands, Windward Isles
Member Meronyms:
Grenadian
Part Meronyms:
St. George's, capital of Grenada


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.