Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Green Line


noun
the border marking the boundaries of the land that Israel won in its 1948 war of independence
Instance Hypernyms:
boundary line, border, borderline, delimitation, mete


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.