Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Greek chorus


noun
a company of actors who comment (by speaking or singing in unison) on the action in a classical Greek play (Freq. 1)
Syn:
chorus
Derivationally related forms:
choric (for: chorus), chorus (for: chorus)
Topics:
singing, vocalizing
Hypernyms:
company, troupe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.