Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Goth


noun
1. a crude uncouth ill-bred person lacking culture or refinement
Syn:
peasant, barbarian, boor, churl, tyke, tike
Derivationally related forms:
barbarian (for: barbarian)
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person
2. one of the Teutonic people who invaded the Roman Empire in the 3rd to 5th centuries
Hypernyms:
Teuton
Hyponyms:
Ostrogoth, Visigoth

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.