Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gnostic


I - noun
an advocate of Gnosticism
Hypernyms:
advocate, advocator, proponent, exponent

II - adjective
of or relating to Gnosticism
- Gnostic writings
Pertains to noun:
Gnosticism
Derivationally related forms:
gnosis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gnostic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.