Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Girl Scout


noun
a girl who is a member of the Girl Scouts
Hypernyms:
Scout
Hyponyms:
Brownie
Member Holonyms:
Girl Scouts


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.