Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gemara


noun
the second part of the Talmud consisting primarily of commentary on the Mishna
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Holonyms:
Talmud


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.